Heo con bị tiêu chảy nặng phải xử lý ra sao? Chi tiết cách xử lý có tại đây

Tại sao heo con dễ bị tiêu chảy?

Tiêu chảy là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến và nghiêm trọng nhất ở heo con, gây tỷ lệ chết cao và thiệt hại kinh tế lớn cho người chăn nuôi. Hệ tiêu hóa của heo con rất nhạy cảm và chưa phát triển hoàn thiện, khiến chúng dễ bị tổn thương khi tiếp xúc với vi khuẩn, virus hoặc các yếu tố stress. Trong đàn heo được quản lý tốt, tỷ lệ heo con cần điều trị tiêu chảy nên dưới ba phần trăm số ổ đẻ tại một thời điểm và tỷ lệ chết do tiêu chảy nên dưới 0.5 phần trăm. Tuy nhiên, trong các đợt bùng phát nghiêm trọng, tỷ lệ chết có thể tăng lên đến bảy phần trăm hoặc cao hơn.

Heo con sơ sinh phụ thuộc hoàn toàn vào miễn dịch thụ động từ sữa non của heo mẹ trong 12 giờ đầu đời. Nếu không nhận đủ sữa non, heo con không có đủ kháng thể để chống lại các tác nhân gây bệnh trong môi trường. Các yếu tố như heo mẹ bị phù vú, thiết kế chuồng kém hoặc heo mẹ có ít sữa đều làm giảm lượng sữa non heo con được hấp thu, tạo điều kiện cho bệnh tiêu chảy phát triển. Đặc biệt, heo nái lứa đầu và lứa hai thường có vấn đề phù vú nhiều hơn, dẫn đến heo con của chúng dễ bị tiêu chảy hơn.

Môi trường chuồng trại cũng đóng vai trò quan trọng. Ẩm ướt, bẩn thỉu với phân và thức ăn thừa tạo điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn nhân lên nhanh chóng. Nền chuồng không thoát nước tốt, kết hợp với vệ sinh kém làm tăng áp lực mầm bệnh. Nhiệt độ chuồng không ổn định, gió lùa trực tiếp vào heo con khiến chúng bị stress và suy giảm miễn dịch. Tất cả những yếu tố này cộng lại làm tăng nguy cơ heo con bị tiêu chảy nặng.

heo con bị tiêu chảy nặng

Các nguyên nhân gây tiêu chảy ở heo con

E. coli (Đại trùng gây bệnh)

E. coli vẫn là nguyên nhân phổ biến nhất gây tiêu chảy ở heo con ở mọi lứa tuổi, mặc dù đã có vaccine hiệu quả từ giữa những năm 1980. Vi khuẩn này thường xuất hiện trong phân của heo nái, heo con nhiễm qua việc ngậm mũi vào các bề mặt bẩn. E. coli bám vào niêm mạc ruột non và tiết ra độc tố gây tiêu chảy cấp tính. Có hai giai đoạn chính heo con dễ bị E. coli: heo sơ sinh trong 5 ngày đầu đời và heo sau cai sữa từ 5-14 ngày.

Ở heo sơ sinh, nhiễm E. coli thường xảy ra khi heo mẹ không được tiêm vaccine hoặc heo con không nhận đủ sữa non. Triệu chứng bao gồm phân lỏng màu vàng hoặc trắng, nước nhiều, heo con nhanh chóng bị mất nước với mắt trũng sâu, da khô và yếu ớt. Nếu không điều trị kịp thời, heo con có thể chết trong vòng 24-48 giờ do mất nước nghiêm trọng và mất cân bằng điện giải.

Sau cai sữa, heo con mất đi nguồn kháng thể từ sữa mẹ và phải đối mặt với sự thay đổi đột ngột từ thức ăn lỏng sang thức ăn khô dạng thực vật. Stress do cai sữa, thay đổi môi trường và thức ăn tạo điều kiện cho E. coli bám vào niêm mạc ruột và gây bệnh. Kháng sinh có thể được sử dụng để kiểm soát khẩn cấp, nhưng E. coli nhanh chóng phát triển kháng thuốc khi sử dụng kháng sinh thường xuyên. Một số chủng E. coli kháng thuốc thậm chí có thể xâm nhập qua ruột và đến não, các cơ quan nội tạng của heo bị tiêu chảy.

Rotavirus – Virus gây tiêu chảy phổ biến

Rotavirus là nguyên nhân rất phổ biến gây tiêu chảy ở heo con, đặc biệt từ 7-14 ngày tuổi trở lên. Có ít nhất 4 chủng Rotavirus khác nhau có thể gây bệnh ở heo, bao gồm nhóm A, B và C, với rất ít khả năng miễn dịch chéo giữa các chủng. Điều này có nghĩa là một lứa heo con có thể bị nhiễm và mắc bệnh do nhiều hơn một chủng virus, hoặc đồng thời hoặc liên tiếp.

Rotavirus phá hủy các tế bào niêm mạc ruột, làm teo lông nhung (villi) – những ngón tay nhỏ trên bề mặt ruột chịu trách nhiệm hấp thu dinh dưỡng. Khi lông nhung bị teo, khả năng tiêu hóa và hấp thu bị hạn chế nghiêm trọng, dẫn đến tiêu chảy do kém hấp thu. Phân của heo bị Rotavirus thường có màu vàng hoặc xám, sệt ở giai đoạn đầu, sau đó chuyển sang màu xám và sệt hơn sau khoảng 2 ngày.

Tiêu chảy do Rotavirus thường kéo dài 3-4 ngày. Heo con trở nên gầy guộc, lông xù, bụng xẹp và mắt trũng sâu do mất nước. Tuy nhiên, tỷ lệ chết thường thấp trừ khi có nhiễm trùng thứ phát bởi E. coli hoặc Clostridium. Nhiễm kết hợp Rotavirus với E. coli tạo ra bệnh nghiêm trọng hơn nhiều so với chỉ nhiễm một tác nhân, với tỷ lệ chết cao hơn đáng kể. Virus có thể tồn tại trong môi trường ấm ẩm trong nhiều tháng nhưng khá dễ bị tiêu diệt bởi làm khô và các chất khử trùng tiêu chuẩn.

Clostridium – Vi khuẩn tạo bào tử nguy hiểm

Clostridium perfringens type C và Clostridium difficile là hai loại vi khuẩn kỵ khí (sống trong môi trường không có oxy) gây tiêu chảy nghiêm trọng ở heo sơ sinh. Clostridium tạo ra bào tử rất bền vững, có thể tồn tại trong đất và môi trường chuồng trại trong nhiều năm, chịu được nhiệt độ cao và hầu hết các chất khử trùng thông thường.

Clostridium perfringens type C gây viêm ruột xuất huyết cấp tính ở heo con dưới 5 ngày tuổi. Vi khuẩn này sản xuất độc tố beta rất mạnh, phá hủy niêm mạc ruột non, gây xuất huyết và hoại tử. Triệu chứng bao gồm tiêu chảy máu, phân có màu đỏ thẫm hoặc đen, heo con đau bụng, kêu thét và chết rất nhanh, đôi khi chỉ trong vài giờ. Tỷ lệ chết trong ổ có thể lên đến 100% nếu không có biện pháp phòng ngừa.

Clostridium difficile đang nổi lên như một nguyên nhân gây viêm đại tràng nghiêm trọng, đặc biệt ở những trang trại sử dụng nhiều kháng sinh. Việc sử dụng kháng sinh rộng rãi tiêu diệt vi khuẩn có lợi trong ruột, tạo điều kiện cho C. difficile phát triển và sản xuất độc tố. Amoxicillin là thuốc điều trị phổ biến cho heo con, nhưng cần kết hợp với bacitracin trong khẩu phần heo mẹ và sử dụng chất khử trùng diệt bào tử để giảm tiếp xúc của heo con với vi khuẩn.

Coccidiosis – Ký sinh trùng đơn bào

Coccidia (Isospora suis và Eimeria) là các loại nguyên sinh trùng đơn bào ký sinh trong tế bào niêm mạc ruột non và ruột già, gây tiêu chảy ở heo con từ 5-15 ngày tuổi. Chu kỳ sống của coccidia trong ruột heo kéo dài khoảng 5-6 ngày. Ký sinh trùng xâm nhập vào tế bào niêm mạc ruột, nhân lên và phá hủy tế bào, gây tổn thương niêm mạc và giảm khả năng hấp thu.

Triệu chứng đặc trưng là tiêu chảy màu vàng sệt hoặc lỏng, không có máu, kéo dài 4-6 ngày. Heo con vẫn ăn nhưng tăng trọng chậm, lông xù và da khô. Coccidia thường xuất hiện song song với các tác nhân khác như Rotavirus hoặc E. coli, làm nặng thêm tình trạng tiêu chảy. Môi trường chuồng ẩm ướt, phân không được dọn sạch là điều kiện lý tưởng cho noãn nang (oocyst) của coccidia phát triển và lây lan.

Nhận biết heo con tiêu chảy nặng

Quan sát triệu chứng

Heo con bị tiêu chảy nặng có nhiều dấu hiệu đặc trưng dễ nhận biết. Phân lỏng như nước, có màu vàng, trắng, xám hoặc thậm chí có máu tùy theo nguyên nhân. Màu sắc của phân không phải là yếu tố quan trọng nhất để chẩn đoán, mà cần xem xét toàn bộ bức tranh lâm sàng. Khu vực hậu môn và xung quanh thường bị dính phân ướt, da quanh đuôi và chân sau bẩn. Chuồng nuôi trở nên ẩm ướt, bẩn thỉu với phân lỏng khắp nơi.

Dấu hiệu mất nước là yếu tố nguy hiểm nhất cần theo dõi. Mắt heo con trũng sâu vào hốc mắt, da mất độ đàn hồi – khi kéo da lên và thả ra, da không co lại nhanh mà vẫn giữ nếp gấp. Heo con nhanh chóng sụt cân, xương sườn và xương hông nhô rõ. Trong trường hợp nặng, da xanh tái ở tai, mũi và chân do tuần hoàn kém. Một số heo con có thể được phát hiện đã chết với mắt trũng và hơi xanh tím ở các đầu mút. Heo con khỏe mạnh cũng có thể chết đột ngột mà không có triệu chứng bên ngoài rõ ràng trong trường hợp nhiễm trùng cấp tính.

Hành vi của heo con cũng thay đổi rõ rệt. Heo yếu ớt, nằm li ti ở góc chuồng, không muốn di chuyển. Không bú hoặc bú kém, thường bị các heo khác trong ổ chen lấn. Da lông xù xì, mất bóng, không còn mịn màng như heo khỏe. Một số trường hợp có thể thấy heo nôn mửa. Tốc độ tiến triển của bệnh cũng là dấu hiệu quan trọng – nếu nhiều ổ cùng lúc bị tiêu chảy cấp tính với tỷ lệ chết cao, cần nghi ngờ các bệnh virus như TGE, PED hoặc PRRS.

dấu hiệu heo con bị tiêu chảy nặng

Phân biệt các giai đoạn tuổi

Tuổi của heo con khi xuất hiện tiêu chảy là manh mối quan trọng để xác định nguyên nhân. Heo sơ sinh dưới 5 ngày tuổi bị tiêu chảy thường do E. coli hoặc Clostridium perfringens type C. Đây là giai đoạn nguy hiểm nhất với tỷ lệ chết cao nếu không xử lý kịp thời. Tiêu chảy xuất hiện đột ngột, phân lỏng nước, heo nhanh chóng suy kiệt và có thể chết trong vòng 24-48 giờ.

Heo con từ 5-14 ngày tuổi bị tiêu chảy thường do Rotavirus, Coccidia hoặc E. coli. Rotavirus thường gây tiêu chảy theo đợt, xuất hiện ở từng ổ riêng lẻ hoặc nhóm ổ, thường vào nửa sau của thời kỳ cho bú. Coccidia xuất hiện rõ rệt nhất từ 7-10 ngày tuổi. Triệu chứng thường nhẹ hơn so với heo sơ sinh, tiêu chảy kéo dài nhưng tỷ lệ chết thấp hơn trừ khi có nhiễm trùng thứ phát.

Heo sau cai sữa (từ 3-4 tuần tuổi trở lên) bị tiêu chảy chủ yếu do E. coli kết hợp stress cai sữa hoặc Rotavirus dai dẳng trong chuồng dành cho heo cai sữa. Heo có thể bị tiêu chảy ngay sau cai sữa hoặc 5-14 ngày sau cai sữa. Tiêu chảy sau cai sữa thường chứa thức ăn chưa tiêu hóa, màu xám hoặc vàng, heo gầy yếu nhưng ít khi chết trừ trường hợp mắc thêm các bệnh khác.

Xử lý khẩn cấp khi phát hiện heo tiêu chảy

Bước 1: Cách ly và giữ ấm

Ngay khi phát hiện heo con có dấu hiệu tiêu chảy, cần cách ly chúng ra khỏi ổ hoặc đánh dấu rõ ổ bị bệnh để theo dõi sát và xử lý riêng. Tuy nhiên, với heo sơ sinh, việc tách khỏi heo mẹ có thể khiến chúng không còn nhận được sữa và kháng thể từ sữa mẹ, do đó cần cân nhắc kỹ. Nếu cách ly, phải đảm bảo heo con vẫn được cho bú hoặc cho ăn sữa thay thế.

Giữ ấm cho heo con là vô cùng quan trọng. Heo bị tiêu chảy mất nhiều nước và nhiệt qua phân lỏng, dễ bị hạ thân nhiệt. Nhiệt độ lý tưởng cho heo sơ sinh là 32-35°C trong tuần đầu, sau đó giảm dần xuống 28-30°C. Sử dụng đèn sưởi hồng ngoại, thảm sưởi hoặc hộp giữ ấm để duy trì nhiệt độ ổn định. Đảm bảo không có gió lùa trực tiếp vào heo con. Lót rơm, bao tải sạch và khô giúp cách nhiệt và hút ẩm.

Môi trường khô ráo cũng quan trọng không kém. Phân lỏng làm ướt nền chuồng, tạo môi trường lạnh và thuận lợi cho vi khuẩn phát triển. Cần dọn phân thường xuyên, lau khô khu vực heo nằm và thay rơm lót mới. Đối với những ổ bị bệnh nặng, nên chuyển sang chuồng sạch, khô ráo và đã được khử trùng nếu có thể.

Bước 2: Bù nước và điện giải ngay lập tức

Mất nước là nguyên nhân trực tiếp gây chết ở heo con bị tiêu chảy nặng, do đó việc bù nước và điện giải là ưu tiên số một, quan trọng hơn cả việc dùng kháng sinh. Có nhiều cách bù nước tùy theo mức độ nghiêm trọng và khả năng của người chăn nuôi.

Đối với heo còn có thể uống được, cho uống dung dịch điện giải pha sẵn hoặc tự pha tại nhà. Công thức đơn giản: 1 lít nước sạch + 20gram đường (2 thìa canh) + 3.5gram muối ăn (1/2 thìa cà phê) + 2.5gram baking soda (1/2 thìa cà phê). Cho heo uống nhỏ giọt bằng xi lanh hoặc bình cho bú, mỗi lần 10-20ml, nhiều lần trong ngày (mỗi 2-3 giờ). Không cho uống một lượng lớn một lúc vì heo có thể nôn hoặc tiêu chảy nặng hơn.

Đối với heo yếu không uống được, cần truyền dịch dưới da (tiêm dưới da) hoặc trong ổ bụng (tiêm màng bụng). Truyền dịch điện giải đẳng trương (Ringer Lactate hoặc NaCl 0.9%) với liều 10-20ml/kg cân nặng, chia làm 2-3 lần trong ngày. Vị trí tiêm dưới da tốt nhất là phía sau cổ hoặc sườn, nơi da lỏng và hấp thu tốt. Kỹ thuật tiêm màng bụng phức tạp hơn, cần được hướng dẫn bởi bác sĩ thú y để tránh đâm vào ruột hoặc cơ quan nội tạng.

Bước 3: Sử dụng kháng sinh đúng cách

Kháng sinh chỉ có hiệu quả với tiêu chảy do vi khuẩn như E. coli, Clostridium, Salmonella, hoàn toàn không có tác dụng với virus như Rotavirus, TGE, PED. Tuy nhiên, kháng sinh vẫn có thể được sử dụng để kiểm soát nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn khi heo bị virus làm tổn thương niêm mạc ruột.

Các kháng sinh thường dùng cho heo con tiêu chảy:

• Colistin: Đặc hiệu với E. coli
• Neomycin: Hiệu quả với E. coli và Salmonella
• Amoxicillin: Phổ rộng, thường dùng tiêm cho heo yếu
• Enrofloxacin: Dành cho trường hợp nặng hoặc kháng thuốc
• Sulfamonomethoxin + Trimethoprim: Phối hợp hiệu quả, cho uống hoặc tiêm

Lưu ý không tự ý sử dụng kháng sinh mà nên tham khảo bác sĩ thú y để chọn loại thuốc phù hợp dựa trên nguyên nhân và tình trạng cụ thể. Sử dụng đủ liều, đủ thời gian (thường 3-5 ngày) ngay cả khi heo đã đỡ bệnh để tránh vi khuẩn kháng thuốc. Đối với cả ổ hoặc cả đàn bị bệnh, có thể pha kháng sinh vào nước uống hoặc sữa thay thế để điều trị hàng loạt.

Bước 4: Hỗ trợ tiêu hóa và dinh dưỡng

Bên cạnh điều trị chính, việc hỗ trợ tiêu hóa giúp heo phục hồi nhanh hơn. Probiotic (men vi sinh) giúp tái tạo hệ vi sinh đường ruột, đặc biệt sau khi sử dụng kháng sinh. Nghiên cứu cho thấy bổ sung Bifidobacterium lactis HN019 giúp giảm mức độ nghiêm trọng của tiêu chảy do Rotavirus và E. coli, duy trì hiệu suất chuyển hóa thức ăn tốt hơn. Probiotic tăng cường đáp ứng miễn dịch và giảm nồng độ virus cũng như vi khuẩn trong phân.

Kẽm oxide (ZnO) ở liều 2.000-3.000 ppm trong thức ăn có tác dụng kháng tiêu chảy, đặc biệt hiệu quả cho heo sau cai sữa. Tuy nhiên, sử dụng kẽm oxide liều cao đang bị hạn chế ở nhiều quốc gia do lo ngại về ô nhiễm môi trường. Khi cho heo ăn trở lại sau tiêu chảy, nên cho ăn nhiều lần với lượng nhỏ, thức ăn dễ tiêu như sữa pha loãng, cháo gạo, sau đó mới chuyển dần sang thức ăn thông thường.

Vitamin và khoáng chất cũng cần được bổ sung. Vitamin A giúp phục hồi niêm mạc ruột, vitamin E và selenium tăng cường miễn dịch. Sắt, kẽm, đồng giúp tái tạo hồng cầu và phục hồi sau mất máu (nếu có). Có thể sử dụng các sản phẩm vitamin tổng hợp dạng tiêm hoặc pha vào nước uống để hỗ trợ heo con hồi phục.

Phòng ngừa tiêu chảy ở heo con

Tiêm vaccine cho heo mẹ

Tiêm phòng vaccine cho heo nái và heo cái hậu bị là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với tiêu chảy do E. coli và Clostridium. Vaccine E. coli 4 chủng (K88, K99, 987p, F41) hoặc vaccine tự pha (autogenous vaccine) kiểm soát bệnh tiêu chảy do E. coli. Tiêm heo nái hai lần, cách nhau 2-4 tuần, mũi thứ hai ít nhất 2 tuần trước khi sinh, nhưng thời gian cụ thể có thể thay đổi tùy loại vaccine.

Vaccine kết hợp E. coli và Clostridium (như Porcilis ColiClos) cung cấp miễn dịch thụ động cho heo con thông qua sữa non và sữa mẹ. Vaccine này giúp giảm tỷ lệ chết và triệu chứng lâm sàng do E. coli (các yếu tố F4ab, F4ac, F5, F6) và Clostridium perfringens type C. Liều là 2ml, tiêm mũi đầu 6-8 tuần trước sinh, mũi nhắc lại 4 tuần sau đó. Tiêm nhắc hàng năm 2-4 tuần trước ngày sinh dự kiến.

Đối với Rotavirus nhóm A, có vaccine có vẻ có lợi khi tiêm cho heo mẹ trước khi sinh. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu kiểm soát được báo cáo về hiệu quả của những vaccine này trong việc tăng kháng thể Rotavirus trong sữa non và sữa hoặc ngăn ngừa tiêu chảy liên quan đến Rotavirus ở heo con đang bú. Vaccine cho Rotavirus nhóm B và C chưa được phát triển thương mại do khó khăn trong việc nhân virus. Một phương pháp khác là cho heo mẹ ăn phân của heo con bị bệnh (feedback) khoảng 2-5 tuần trước sinh để tăng miễn dịch, nhưng hiệu quả không ổn định và có thể lây lan các mầm bệnh khác.

Đảm bảo heo con nhận đủ sữa non

Điều quan trọng nhất là heo con phải nhận được lượng sữa non tối đa trong 12 giờ đầu đời. Kháng thể ở nồng độ cao chỉ được hấp thu trong giai đoạn này, sau đó ruột “đóng” lại và không thể hấp thu kháng thể nguyên vẹn nữa. Những yếu tố như khó tiếp cận vú, thiết kế chuồng kém và đặc biệt là tình trạng không có sữa hoặc ít sữa đều góp phần làm heo con không nhận đủ sữa non.

Heo nái lứa đầu và lứa hai có nguy cơ phù vú cao hơn, ngăn cản heo con bú được sữa. Cần theo dõi sát heo nái sau sinh, kiểm tra vú có sưng đau không, hỗ trợ heo con bú ngay trong giờ đầu tiên. Nếu heo nái không có sữa hoặc chết, cần cho heo con bú heo nái khác hoặc cho uống sữa thay thế chuyên dụng. Sữa bò không phù hợp vì thành phần khác biệt lớn so với sữa heo, có thể gây tiêu chảy.

Đảm bảo mỗi heo con có vú riêng để bú. Heo yếu, nhẹ cân thường bị heo khác chen lấn, không bú được đủ. Cần hỗ trợ heo yếu bám vào vú có nhiều sữa, hoặc tách heo to ra cho heo nhỏ bú trước. Theo dõi cân nặng heo con trong tuần đầu – heo khỏe mạnh nhận đủ sữa non thường tăng 200-250 gram/ngày. Heo tăng cân kém là dấu hiệu không bú đủ sữa, dễ bị tiêu chảy.

Vệ sinh và khử trùng chuồng trại

Vệ sinh chuồng trại là yếu tố quyết định trong việc kiểm soát tiêu chảy. Chuồng heo mẹ cần được làm sạch và khử trùng triệt để trước khi đưa heo nái mang thai vào. Quy trình “tất cả vào – tất cả ra” (all-in all-out) là lý tưởng, giúp phá vỡ chu kỳ lây nhiễm giữa các lứa heo. Sau khi heo ra khỏi chuồng, cần rửa sạch phân, thức ăn thừa bằng nước áp lực cao, sau đó khử trùng bằng thuốc chuyên dụng.

Lựa chọn chất khử trùng phù hợp rất quan trọng. Đối với Rotavirus và E. coli, có thể sử dụng formaldehyde, glutaraldehyde, hoặc các chất oxy hóa mạnh. Đối với Clostridium có bào tử, cần sử dụng các chất khử trùng diệt bào tử như Virkon S, formaldehyde hoặc phenol. Thời gian tiếp xúc phải đủ lâu theo hướng dẫn sản xuất, thường ít nhất 30 phút đến vài giờ.

Làm khô chuồng sau khử trùng cũng quan trọng không kém. Rotavirus và nhiều vi khuẩn sống lâu trong môi trường ẩm ướt nhưng dễ bị tiêu diệt khi khô. Nên để chuồng khô hoàn toàn ít nhất 24-48 giờ trước khi đưa heo mới vào. Trong thời gian nuôi, cần duy trì vệ sinh hàng ngày, dọn phân thường xuyên, giữ khu vực heo nằm khô ráo. Sử dụng bột khử ẩm, rơm lót sạch giúp hút ẩm và giữ ấm cho heo con.

Quản lý dinh dưỡng cho heo mẹ

Chế độ dinh dưỡng của heo nái ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sữa và sức khỏe của heo con. Heo nái cần được cho ăn đủ năng lượng, protein, vitamin và khoáng chất trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Thiếu dinh dưỡng làm giảm sản lượng sữa, chất lượng sữa non kém và heo con yếu, dễ bị bệnh.

Bổ sung chất xơ hòa tan như bã đậu nành, bột củ cải đường vào khẩu phần heo nái mang thai giúp cải thiện hệ vi sinh đường ruột của heo nái. Hệ vi sinh tốt của heo mẹ sẽ được truyền cho heo con ngay từ khi sinh, giúp heo con có hệ tiêu hóa khỏe mạnh hơn. Một số nghiên cứu cho thấy bổ sung probiotic, prebiotic hoặc synbiotic (kết hợp cả hai) cho heo nái có thể giảm tỷ lệ tiêu chảy ở heo con.

Tránh cho heo nái ăn thức ăn ôi thiu, nấm mốc vì độc tố từ nấm mốc (mycotoxin) có thể qua sữa sang heo con, gây tiêu chảy và ức chế miễn dịch. Đảm bảo nước uống sạch, mát và đủ lượng cho heo nái, đặc biệt trong thời kỳ cho con bú vì heo nái cần nhiều nước để sản xuất sữa. Heo nái uống ít nước sẽ cho ít sữa, heo con đói và dễ bị bệnh.

Quản lý cai sữa đúng cách

Cai sữa là giai đoạn stress cao, dễ gây tiêu chảy ở heo con. Tuổi cai sữa lý tưởng là 21-28 ngày, không nên cai quá sớm (dưới 18 ngày) vì hệ tiêu hóa chưa sẵn sàng tiêu hóa thức ăn thực vật. Cai sữa đột ngột gây stress cao hơn cai dần. Nếu có thể, nên cho heo con làm quen với thức ăn khô từ 7-10 ngày tuổi (creep feeding) để hệ tiêu hóa thích nghi dần.

Thức ăn sau cai sữa cần chất lượng cao, dễ tiêu, có bổ sung enzyme tiêu hóa và axit hữu cơ. Tránh thay đổi thức ăn đột ngột trong 2 tuần đầu sau cai sữa. Giảm hàm lượng protein thô xuống 18-20% thay vì 22-24% có thể giảm tiêu chảy do giảm protein chưa tiêu hóa trong ruột, môi trường thuận lợi cho E. coli phát triển.

Môi trường chuồng heo cai sữa cần sạch sẽ, khô ráo, ấm áp và thông thoáng. Nhiệt độ lý tưởng là 26-28°C, tránh gió lùa. Mật độ nuôi không quá dày để giảm stress và cạnh tranh thức ăn. Cung cấp đủ máng ăn, máng uống để tất cả heo đều tiếp cận được. Nước uống nên bổ sung vitamin và điện giải trong 3-5 ngày đầu sau cai sữa để giảm stress.

Khi nào cần gọi bác sĩ thú y?

Mặc dù người chăn nuôi có thể tự xử lý nhiều trường hợp tiêu chảy nhẹ, có những tình huống cần sự can thiệp của bác sĩ thú y ngay lập tức. Khi tiêu chảy xuất hiện đột ngột, lan nhanh và ảnh hưởng đến nhiều ổ cùng lúc với tỷ lệ chết cao, đây có thể là dấu hiệu của dịch bệnh nguy hiểm như TGE, PED hoặc PRRS cần được chẩn đoán và xử lý chuyên nghiệp.

Tiêu chảy có máu đỏ tươi hoặc phân đen như nhựa đường là dấu hiệu xuất huyết đường tiêu hóa nghiêm trọng, có thể do Clostridium perfringens, Salmonella hoặc các bệnh nhiễm trùng nặng khác. Heo con suy kiệt nặng, không đáp ứng với điều trị tại nhà sau 24-48 giờ, hoặc tình trạng xấu đi nhanh chóng cần được bác sĩ thú y khám và xử lý. Khi không xác định được nguyên nhân hoặc các biện pháp điều trị thông thường không hiệu quả, cần tham khảo chuyên gia.

Người chăn nuôi cần liên tục cập nhật kiến thức, theo dõi tình hình đàn heo sát sao và không ngần ngại tham khảo ý kiến bác sĩ thú y khi cần thiết. Với cách tiếp cận khoa học, chủ động phòng ngừa và xử lý kịp thời, hoàn toàn có thể kiểm soát được bệnh tiêu chảy ở heo con, nâng cao tỷ lệ nuôi sống và phát triển bền vững trong chăn nuôi heo.

Tin tức
Lincomycin thú y: Các bệnh thường dùng, cách sử dụng và một số lưu ý quan trọng
Lincomycin thú y: Các bệnh thường dùng, cách sử dụng và một số lưu ý quan trọng

Nội dung tóm tắt1 Lincomycin trong thú y là gì và tại sao hiệu quả với viêm phổi?2 Các bệnh viêm phổi thường gặp cần dùng Lincomycin2.1 Viêm phổi do Mycoplasma (Mycoplasma hyopneumoniae)2.2 Viêm phổi do vi khuẩn gram dương khác3 Cách sử dụng Lincomycin thú y đúng cách3.1 Dạng tiêm3.2 Dạng pha thức ăn […]

Enrofloxacin dùng trong thuốc thú y: Những thông tin bạn cần biết
Enrofloxacin dùng trong thuốc thú y: Những thông tin bạn cần biết

Nội dung tóm tắt1 Enrofloxacin là gì?2 Cơ chế tác động của Enrofloxacin3 Các bệnh thường được điều trị bằng Enrofloxacin4 Cách sử dụng Enrofloxacin đúng cách5 Những lưu ý quan trọng khi sử dụng6 Phòng ngừa tình trạng kháng Enrofloxacin7 Giới thiệu các sản phẩm Enrofloxacin của Sanfovet Enrofloxacin là gì? Enrofloxacin là một […]

Làm sao để dùng thuốc kháng sinh thu ý hiệu quả trong chăn nuôi
Làm sao để dùng thuốc kháng sinh thu ý hiệu quả trong chăn nuôi

Nội dung tóm tắt1 Kháng sinh thú y là gì và vai trò trong chăn nuôi2 Các nhóm kháng sinh phổ biến trong thú y3 Nguyên tắc vàng khi sử dụng kháng sinh4 Cách sử dụng kháng sinh thú y an toàn và hiệu quả5 Thời gian ngừng thuốc và an toàn thực phẩm6 Lạm […]

Khử trùng chuồng trại sau bão lũ: Làm thế nào để hiệu quả?
Khử trùng chuồng trại sau bão lũ: Làm thế nào để hiệu quả?

Sau mỗi đợt bão lũ, không chỉ con người chịu ảnh hưởng mà đàn vật nuôi cũng đối mặt với nguy cơ lớn về dịch bệnh. Môi trường ẩm ướt, nước bẩn, chuồng trại hư hại và thức ăn ôi thiu là điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn, virus và ký sinh trùng phát […]

HỌP PHÒNG KINH DOANH SANFOVET ĐẦU NĂM – BỨT PHÁ 2025!
HỌP PHÒNG KINH DOANH SANFOVET ĐẦU NĂM – BỨT PHÁ 2025!

  Ngày 3-4/3/2025, đội ngũ 𝐒𝐀𝐍𝐅𝐎𝐕𝐄𝐓 đã họp giao ban. Đây là cuộc họp đầu tiên của Sanfovet trong năm âm lịch Ất Tỵ, mở đầu cho việc thực hiện mục tiêu đột phá và tăng trưởng mạnh mẽ!   Chương trình giao ban đầu năm đã tổng kết những thành tựu đã đạt được, đồng thời […]