Heo bị sốt đỏ toàn thân là bị bệnh gì? Xác định bệnh tại đây
Khi phát hiện heo có triệu chứng da đỏ toàn thân kèm sốt cao, đây là dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng mà người chăn nuôi cần xử lý ngay lập tức. Triệu chứng “heo sốt đỏ toàn thân” không phải là tên của một bệnh cụ thể, mà là biểu hiện lâm sàng có thể do nhiều bệnh nguy hiểm khác nhau gây ra.
Theo các chuyên gia thú y quốc tế, khi heo xuất hiện da đỏ hoặc tím kèm sốt cao, đây thường là dấu hiệu của nhiễm trùng huyết hoặc nhiễm độc huyết – tình trạng vi khuẩn hoặc virus đã xâm nhập vào máu và lan ra toàn cơ thể. Bài viết này sẽ giúp bà con hiểu rõ các nguyên nhân có thể gây ra triệu chứng này và cách xử lý đúng đắn.
Nội dung tóm tắt
- 1 Các bệnh thường gặp gây triệu chứng heo bị sốt đỏ toàn thân
- 1.1 1. Dịch tả heo cổ điển (CSF – Classical Swine Fever)
- 1.2 2. Bệnh đóng dấu son
- 1.3 3. Dịch tả heo châu Phi (ASF – African Swine Fever)
- 1.4 4. Nhiễm trùng huyết do vi khuẩn Salmonella
- 1.5 5. Hội chứng viêm da thận (PNDS – Porcine Dermatitis and Nephropathy Syndrome)
- 1.6 6. Các bệnh nhiễm trùng huyết khác
- 1.7 7. Viêm da tiết mủ (Exudative Epidermitis)
- 2 Bảng phân biệt nhanh các bệnh theo triệu chứng heo bị sốt đỏ toàn thân
- 3 Cách tiếp cận khi phát hiện heo bị sốt đỏ
- 4 Những sai lầm thường gặp
Các bệnh thường gặp gây triệu chứng heo bị sốt đỏ toàn thân
1. Dịch tả heo cổ điển (CSF – Classical Swine Fever)
Đây là bệnh virus cực kỳ nguy hiểm, phải báo cáo ngay cho chính quyền. Bệnh do virus thuộc họ Flaviviridae gây ra. Đặc điểm nhận biết đầy đủ:
- Heo sốt cao dai dẳng: Nhiệt độ 40.5 – 41.5 độ C, sốt kéo dài suốt quá trình bệnh cho đến trước khi chết
- Da chuyển tím theo trình tự đặc trưng: Tai và đuôi chuyển tím trước tiên, sau đó lan dần đến mõm, chân dưới, bụng và lưng. Da có màu tím (cyanosis) rõ rệt, không phải đỏ tươi
- Xuất huyết dưới da: Xuất huyết lan tỏa không đều, dạng chấm nhỏ và mảng lớn, không có hình thoi đặc trưng
- Triệu chứng tiêu hóa: Tiêu chảy màu vàng, có thể ói mửa dịch màu vàng (mật)
- Triệu chứng thần kinh: Đi loạng choạng, mất thăng bằng, co giật trước khi chết (do viêm não không mủ)
- Triệu chứng mắt: Viêm kết mạc, dịch chảy ra từ mắt và mũi
- Gầy yếu nhanh: Heo trở nên rất gầy và yếu, đi loạng choạng như say rượu
- Độ tuổi: Có thể gặp ở mọi lứa tuổi, heo con chết nhanh hơn heo lớn
- Tỷ lệ chết: Rất cao, có thể lên tới 90-100% đối với chủng virus độc lực cao
- Thời gian tử vong: Heo chết trong vòng 10-20 ngày (1-2 tuần) kể từ khi có triệu chứng
Tổn thương đặc trưng khi mổ khám: Hạch lympho xuất huyết nghiêm trọng (có thể đỏ sẫm như máu đông), lách có vùng hoại tử hình tam giác ở mép, loét “hình nút áo” ở đại tràng gần chỗ nối với ruột non, amidan có ổ hoại tử.
2. Bệnh đóng dấu son
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây triệu chứng da đỏ ở heo, do vi khuẩn Erysipelothrix rhusiopathiae gây ra. Đặc điểm nhận biết đầy đủ:
- Vết đỏ hình thoi đặc trưng: Đây là dấu hiệu nhận diện quan trọng nhất – các mảng đỏ hình thoi hoặc kim cương nổi lên trên da, kích thước từ 2-5cm, màu đỏ tím đậm. Vết đỏ thường xuất hiện ở lưng, bụng, sườn và dễ sờ thấy hơn nhìn thấy ở giai đoạn đầu
- Sốt cao: Nhiệt độ từ 40 – 42.8 độ C, là dấu hiệu sớm và quan trọng
- Trạng thái toàn thân: Heo nằm li bì, không muốn đứng dậy, giảm ăn hoặc bỏ ăn hoàn toàn
- Đau khớp: Heo đi khập khễnh, đi bằng đầu móng, không dám đặt bàn chân xuống đất
- Độ tuổi thường gặp: Chủ yếu ở heo sau 12 tuần tuổi trở lên
- Tỷ lệ mắc và chết: Tỷ lệ chết dao động 10-50% tùy mức độ và thời gian điều trị
Vi khuẩn Erysipelothrix rhusiopathiae có thể được tìm thấy trong amidan và ruột của hầu hết đàn heo khỏe mạnh mà không gây bệnh, cho đến khi có yếu tố kích hoạt như stress, nhiễm virus khác hoặc môi trường xấu.
Tiến triển bệnh:
Dạng cấp tính: Chết đột ngột trong 24-48 giờ với sốt cao và da đỏ lan nhanh
Dạng cấp: Vết đỏ hình thoi rõ ràng, nếu sống sót vết đỏ có thể biến mất sau 4-7 ngày hoặc chuyển đen và rụng
Biến chứng: Một số heo có vẻ hồi phục nhưng chết đột ngột sau 4-10 ngày do viêm nội tâm mạc (tim bị tổn thương)
3. Dịch tả heo châu Phi (ASF – African Swine Fever)
Bệnh cực kỳ nguy hiểm, chưa có vaccine và thuốc điều trị, phải báo cáo ngay. Do virus ASF thuộc họ Asfarviridae gây ra. Đặc điểm nhận biết đầy đủ:
- Sốt rất cao: Nhiệt độ lên tới 40-42C, xuất hiện đột ngột sau 3-7 ngày ủ bệnh
- Các đầu mút (tai, mõm, chân, đuôi, bụng, vùng hậu môn) chuyển màu xanh tím rõ rệt – đây là dấu hiệu đặc trưng. Tai chuyển tím/xanh là dấu hiệu rất dễ nhận
- Da đỏ toàn thân: Ngoài các đầu mút, da còn chuyển đỏ lan tỏa toàn thân
- Xuất huyết trên da: Xuất huyết dạng chấm nhỏ và mảng lớn rõ ràng, đặc biệt trên tai và sườn
- Chảy máu: Chảy máu cam, chảy máu hậu môn, máu trong phân và chất ói, để lại vết máu đen quanh hậu môn
- Khó thở: Khó thở nghiêm trọng do phù phổi, đặc biệt với chủng virus độc lực cao
- Trạng thái toàn thần: Heo co cụm, run rẩy, nằm li bì, không ăn, không chịu đứng dậy, heo bệnh thường tụ tập lại với nhau, co ro
- Các triệu chứng khác: Ói mửa, tiêu chảy (có thể lẫn máu), sảy thai ở nái mang thai
- Độ tuổi: Ảnh hưởng đều tất cả lứa tuổi
- Tỷ lệ chết: Cực kỳ cao, lên tới 100% với chủng virus độc lực cao
- Thời gian tử vong: Chết trong vòng 4-10 ngày (có thể chỉ 1-4 ngày với dạng siêu cấp)
Tổn thương đặc trưng khi mổ khám: Lách to nghiêm trọng, rất mềm và dễ vỡ, màu đen đỏ; hạch lympho xuất huyết như máu đông; dịch màu vàng rơm hoặc lẫn máu trong khoang màng phổi, màng tim và màng bụng; phù phổi nặng.
4. Nhiễm trùng huyết do vi khuẩn Salmonella
Salmonella choleraesuis là loài gây bệnh nghiêm trọng nhất ở heo, gây nhiễm trùng huyết cấp tính. Đặc điểm nhận biết đầy đủ:
- Tai, chân và bụng chuyển tím xanh rõ rệt, đặc biệt là tai – thường gọi là “tai xanh” (blue ears), đây là dấu hiệu đặc trưng dễ nhận biết nhất
- Chết đột ngột: Nhiều trường hợp chết đột ngột mà không có dấu hiệu rõ ràng trước đó
- Sốt cao: Nhiệt độ 41 độ C trở lên
- Triệu chứng tiêu hóa: Ói mửa, tiêu chảy màu vàng hoặc lẫn máu
- Triệu chứng hô hấp: Ho, khó thở do viêm phổi thứ phát
- Da: Không có vết đỏ hình thoi, da chuyển tím chủ yếu ở các đầu mút, không đỏ toàn thân
- Độ tuổi: Thường gặp ở heo sau cai sữa (6-12 tuần tuổi)
- Tỷ lệ mắc: Thấp (<10% đàn), không lây lan nhanh như dịch tả
- Tỷ lệ chết: Cao ở những con mắc bệnh (có thể 50-70%)
Tổn thương đặc trưng khi mổ khám: Lách to và tối màu, hạch lympho sưng và có xuất huyết, có thể có loét ở đại tràng nhưng không hình “nút áo”.
5. Hội chứng viêm da thận (PNDS – Porcine Dermatitis and Nephropathy Syndrome)
Bệnh do rối loạn miễn dịch, thường liên quan đến nhiễm virus Circovirus type 2 (PCV2). Đặc điểm nhận biết đầy đủ:
- Mảng đỏ tím không đều: Các mảng đỏ tím lớn, hơi nhô lên, xuất hiện rộng rãi trên ngực, bụng, đùi và chân trước. Mảng đỏ có hình dạng và kích thước rất khác nhau, không đều, không có hình thoi đặc trưng
- Màu sắc đặc trưng: Vết đỏ tím đậm, có thể lan thành mảng lớn không đều
- Sốt nhẹ hoặc không sốt: Khác với các bệnh nhiễm trùng huyết khác, heo có thể không sốt cao hoặc chỉ sốt nhẹ
- Trạng thái toàn thân: Heo ủ rũ, không muốn di chuyển, suy nhược
- Sưng phù: Sưng mí mắt và chân (phù) – dấu hiệu quan trọng
- Độ tuổi: Chủ yếu xuất hiện ở heo 3-4 tháng tuổi (12-16 tuần)
- Tỷ lệ mắc: Thường chỉ vài con trong đàn (1-5%)
- Tỷ lệ chết: Khoảng 15% tổng thể, nhưng heo đã có triệu chứng thường chết trong vài ngày
- Không điều trị đặc hiệu: Heo sống sót thường kém phát triển về sau
Tổn thương đặc trùng khi mổ khám: Thận phù nề nghiêm trọng với xuất huyết (đây là tổn thương đặc trưng nhất), thận to gấp 2-3 lần bình thường với màu sắc đốm trắng xám.
6. Các bệnh nhiễm trùng huyết khác
Một số vi khuẩn khác cũng có thể gây triệu chứng da đỏ và sốt:
- Chủng Actinobacillus suis (A. suis): Gây nhiễm trùng huyết cấp tính, trên da heo có thể xuất hiện vết đỏ tím nhưng không hình thoi, những cá thể heo mắc dạng này chết nhanh, tỷ lệ chết cao
- Chủng Streptococcus suis: Gây viêm màng não, viêm khớp, nhiễm trùng huyết, trên da có thể chuyển tím ở các đầu mút khi nhiễm trùng huyết nặng, heo mắc chủng này thường có triệu chứng thần kinh (đi quẩn, co giật)
7. Viêm da tiết mủ (Exudative Epidermitis)
Bệnh do vi khuẩn Staphylococcus hyicus, chủ yếu gặp ở heo con. Đặc điểm nhận biết đầy đủ:
- Da đỏ toàn thân ban đầu: Da chuyển đỏ lan tỏa, sau đó xuất hiện mụn nước chứa dịch màu vàng hoặc mủ
- Da dính ướt và bóng: Đây là dấu hiệu đặc trưng – da ướt dính, bóng nhẫy như thoa dầu, không phải da khô như Erysipelas
- Mùi hôi đặc trưng: Da có mùi khó chịu, tanh hôi rất đặc trưng
- Da bong tróc: Sau vài ngày da bong tróc thành từng mảng lớn, để lộ da đỏ bên dưới
- Vảy da khô: Sau khi da bong tróc, hình thành vảy da khô màu nâu xám
- Sốt và mất nước: Heo sốt cao, mất nước nghiêm trọng do mất dịch qua da
- Độ tuổi đặc trưng: Chủ yếu ở heo 5-60 ngày tuổi (heo con sơ sinh đến cai sữa)
- Tỷ lệ chết: Dao động rất lớn từ 5-90% tùy mức độ và độ tuổi heo, heo càng nhỏ tỷ lệ chết càng cao
- Nguyên nhân: Thường do vết thương trên da (vết trầy xước từ sàn chuồng, cắn nhau, cắt răng nanh) nhiễm trùng
Bảng phân biệt nhanh các bệnh theo triệu chứng heo bị sốt đỏ toàn thân
| Bệnh | Đặc điểm đặc trưng | Nhiệt độ sốt | Độ tuổi thường gặp | Tỷ lệ chết | Triệu chứng đặc trưng khác |
| Đóng dấu son | Vết đỏ hình thoi nổi rõ (2-5cm) | 40 – 42.8°C | >12 tuần | 10 – 50% | Đau khớp, heo đi khập khễnh |
| Dịch tả heo cổ điển (CSF) | Da tím
(tai→đuôi→mõm→chân→bụng→lưng), xuất huyết lan tỏa |
40.5 – 42°C | Mọi lứa tuổi | 90 – 100% | Đi loạng choạng, co giật, tiêu chảy vàng |
| Dịch tả heo châu Phi (ASF) | Da tím các đầu mút (tai-mõm-chân-đuôi), xuất huyết rõ trên tai/sườn | 40 – 42°C | Mọi lứa tuổi | Lên tới 100% | Chảy máu cam/hậu môn, khó thở nặng, heo tụ tập co ro |
| Salmonella | Tai xanh, tím các đầu mút | >41°C | Sau cai sữa (6 – 12 tuần) | Cao (50 – 70% con bệnh) | Ho, khó thở, tiêu chảy vàng |
| Hội chứng viêm da thận (PNDS) | Mảng đỏ tím lớn không đều, nhiều hình dạng khác nhau | Nhẹ hoặc không | 3 – 4 tháng (12 – 16 tuần) | 15% | Sưng mí mắt và chân |
| Viêm da tiết mủ | Da đỏ→ướt dính bóng→bong tróc | Cao | 5 – 60 ngày | 5-90% | Mùi hôi đặc trưng, mất nước nặng |
Cách tiếp cận khi phát hiện heo bị sốt đỏ
Khi phát hiện heo bị sốt đỏ toàn thân, chủ chăn nuôi cần tiến hành đo nhiệt độ hậu môn heo, tiến hành cách ly heo bệnh khỏi đàn, tránh lây lan. Ngoài ra bà con cũng cần tính toán thời gian xuất hiện triệu chứng đầu tiên để bác sĩ thú y xác định đúng tình hình.
Sau khi cách ly, công việc tiếp theo mà chủ nuôi cần làm là đối chiếu đặc điểm trên da heo hồng đỏ toàn thân, theo khu vực hay theo hình thái cụ thể nào không. Cùng với đó cũng cần kiểm tra các triệu chứng theo thời gian của heo bị mắc bệnh
Khi đã ghi nhận được các thông tin trên, người chăn nuôi cần liên hệ với bác sĩ thú y đặc biệt khi heo chết đột ngột, các triệu chứng lây lan nhanh vào đàn nuôi. Các thông tin mà chủ trang trại chăn nuôi cần ghi nhớ để cung cấp gồm:
- Số lượng heo bệnh và chết
- Thời gian xuất hiện triệu chứng
- Đặc điểm triệu chứng cụ thể
- Lịch sử tiêm phòng
- Nguồn gốc giống heo
Những sai lầm thường gặp
- Tự chẩn đoán và điều trị: Đây là sai lầm nghiêm trọng vì nhiều bệnh có triệu chứng rất giống nhau, dùng sai thuốc không chỉ không giúp heo khỏi mà còn làm bệnh nặng hơn, mất thời gian vàng để cứu heo, và có thể làm vi khuẩn kháng thuốc khiến sau này khó điều trị hơn.
- Chần chừ không cách ly heo bệnh: Điều này dẫn đến hậu quả là bệnh lây lan nhanh chóng trong đàn, heo bệnh không được điều trị kịp thời khiến tình trạng trở nên trầm trọng, và tổn thất kinh tế tăng cao khi phải điều trị hoặc mất nhiều con heo cùng lúc.
- Không tiêm phòng đây đủ và đều đặn: Vác xin có hiệu quả giảm dần sau 6 tháng, vì thế cần tiêm phòng đều đặn để hạn chế bùng phát
- Ít hoặc bỏ qua vệ sinh chuồng trại: Nhiều bệnh tiềm tàng có thể kích hoạt ở trong mội trường không được vệ sinh đầy đủ
- Ngừng thuốc quá sớm: Khi thấy heo bị sốt đỏ toàn thân đã đỡ các triệu chứng liền ngừng ngay. Hậu quả nghiêm trọng là bệnh có thể tái phát và nặng hơn lần trước, chuyển sang dạng mạn tính khó điều trị như viêm khớp hoặc viêm tim, và vi khuẩn phát triển tính kháng thuốc khiến lần sau điều trị không còn hiệu quả.
Chăn nuôi heo thành công không chỉ nằm ở việc điều trị bệnh giỏi mà quan trọng hơn là phòng bệnh tốt và phát hiện bệnh sớm. Đầu tư vào vaccine, vệ sinh và kiến thức là đầu tư sinh lợi nhất của người chăn nuôi.
Chúc bà con thành công trong chăn nuôi, đàn heo luôn khỏe mạnh!






