Hướng dẫn tất tần tật úm gà chăn nuôi cho người mới
Úm gà là giai đoạn quan trọng nhất quyết định thành công hay thất bại của cả vụ nuôi. Gà con trong 4 tuần đầu đời rất nhạy cảm với nhiệt độ, ánh sáng và môi trường xung quanh. Một sai sót nhỏ trong khâu úm có thể dẫn đến tỷ lệ chết cao, ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi nhuận. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết bà con chăn nuôi cách úm gà đúng kỹ thuật, giúp nâng cao tỷ lệ sống và chất lượng đàn gà.
Nội dung tóm tắt
Chuẩn bị chuồng trại trước khi đón gà con
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng chuồng trại là bước đầu tiên không thể bỏ qua. Chuồng úm cần được vệ sinh sạch sẽ, khử trùng kỹ càng trước khi đón gà ít nhất 5-7 ngày. Rửa sạch tường, sàn, trần bằng nước xà phòng, sau đó phun thuốc khử trùng như BKC 10%, Iodine hoặc Virkon theo hướng dẫn. Để chuồng khô ráo hoàn toàn trước khi trải lót.
Lớp lót chuồng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ ấm và hút ẩm. Có thể sử dụng vỏ trấu, mùn cưa khô hoặc rơm rạ băm nhỏ với độ dày 5-8cm. Lót phải khô ráo, không mốc, không ẩm ướt. Nhiều người chăn nuôi còn trải thêm một lớp giấy báo hoặc bìa carton trong 3-5 ngày đầu để tránh gà con ăn nhầm lót.
Các thiết bị cần chuẩn bị:
- Đèn sưởi hoặc bóng hồng ngoại: tính 1 bóng 250W cho 250-300 con
- Nhiệt kế đo nhiệt độ: đặt ở độ cao ngang lưng gà con
- Ẩm kế: theo dõi độ ẩm trong chuồng
- Thùng ấp hoặc vòng chắn gió: tạo khu vực ấm áp riêng biệt
- Máng ăn và máng uống: đủ số lượng để gà không phải chen lấn
- Đèn chiếu sáng: đảm bảo gà nhìn thấy thức ăn và nước uống
Hệ thống thông gió cần được kiểm tra kỹ để đảm bảo không khí lưu thông nhưng không tạo gió lùa. Cửa sổ, quạt thông gió phải hoạt động tốt nhưng không thổi trực tiếp vào khu vực úm gà.
Nhiệt độ và độ ẩm trong khi úm gà
Nhiệt độ là yếu tố sống còn với gà con vì chúng chưa có khả năng điều hòa thân nhiệt. Nhiệt độ không phù hợp sẽ khiến gà tiêu tốn năng lượng để duy trì thân nhiệt thay vì tăng trưởng.
Bảng nhiệt độ chuẩn theo tuần tuổi:
| Tuần tuổi | Nhiệt độ khu vực úm | Nhiệt độ chuồng chung | Độ ẩm |
|---|---|---|---|
| Tuần 1 | 32-35°C | 28-30°C | 60-70% |
| Tuần 2 | 29-32°C | 26-28°C | 60-70% |
| Tuần 3 | 26-29°C | 24-26°C | 60-65% |
| Tuần 4 | 23-26°C | 22-24°C | 55-65% |
Cách kiểm tra nhiệt độ phù hợp không chỉ dựa vào nhiệt kế mà còn quan sát hành vi của gà. Nếu nhiệt độ thích hợp, gà con sẽ phân bố đều trong chuồng, hoạt động bình thường, ăn uống tốt. Khi quá lạnh, gà sẽ tụ lại thành đám dưới đèn sưởi, kêu chíp chíp liên tục, ít vận động. Ngược lại, nếu quá nóng, gà sẽ tránh xa nguồn nhiệt, há mỏ thở, nằm dài người ra.
Độ ẩm cũng quan trọng không kém nhiệt độ. Độ ẩm quá thấp dưới 50% khiến bụi nhiều, gây kích ứng đường hô hấp cho gà con. Còn nếu độ ẩm quá cao trên 75% tạo môi trường thuận lợi cho nấm mốc và vi khuẩn phát triển. Để tăng độ ẩm, có thể phun sương nước hoặc đặt thau nước trong chuồng. Để giảm độ ẩm, tăng cường thông gió và thay lót thường xuyên.
Ánh sáng
Ánh sáng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ăn uống và phát triển của gà con. Trong 3 ngày đầu, cần chiếu sáng liên tục 23-24 giờ/ngày để gà làm quen với môi trường mới, dễ dàng tìm thấy thức ăn và nước uống. Cường độ ánh sáng nên đạt 20-30 lux, tương đương với ánh sáng đủ nhìn rõ.
Từ ngày thứ 4 trở đi, có thể bắt đầu giảm dần thời gian chiếu sáng xuống 18-20 giờ/ngày, và từ tuần thứ 2 có thể giảm xuống 16-18 giờ/ngày. Việc này giúp gà có thời gian nghỉ ngơi, giảm stress và tiết kiệm điện năng. Tuy nhiên, với gà thịt công nghiệp, nhiều trại vẫn duy trì 23 giờ ánh sáng/ngày để tối đa hóa khả năng ăn và tăng trưởng.
Không nên để chuồng tối đột ngột vì gà con sẽ hoảng loạn, chen lấn gây chết. Nên sử dụng hệ thống điều khiển ánh sáng tự động hoặc tắt dần đèn theo từng khu vực. Ánh sáng ban đêm có thể sử dụng đèn mờ màu xanh hoặc đỏ để gà vẫn có thể di chuyển nhưng không quá kích thích.
Thức ăn cho gà con
Thức ăn giai đoạn úm phải là loại chuyên dụng cho gà con (pre-starter hoặc starter) với hàm lượng protein 20-23%, năng lượng cao. Thức ăn cần được nghiền mịn, dễ tiêu hóa. Trong 2-3 ngày đầu, có thể rải thức ăn trên giấy báo hoặc khay phẳng để gà dễ tìm và tập ăn. Lượng thức ăn cho gà cần tính toán phù hợp. Không nên cho quá nhiều một lúc vì thức ăn dễ bị ẩm mốc. Nên cho ăn nhiều lần trong ngày với lượng vừa đủ. Ngày đầu tiên mỗi con gà ăn khoảng 5-7g, sau đó tăng dần mỗi ngày. Máng ăn cần đủ chiều dài để tất cả gà có thể ăn cùng lúc, tránh chen lấn.
Lưu ý quan trọng:
- Không cho gà ăn ngô nguyên hạt hay thóc xay thô vì khó tiêu hóa
- Luôn kiểm tra thức ăn trước khi cho gà, đảm bảo không bị mốc ẩm
- Vệ sinh máng ăn hàng ngày để tránh vi khuẩn tích tụ
- Quan sát dinh dạng phân để đánh giá tình trạng tiêu hóa
Chương trình tiêm phòng cho gà con
* Lịch phòng bệnh bằng vắc-xin cho gà sinh sản
| Ngày tuổi | Vắc-xin | Phòng bệnh | Cách sử dụng |
| 1 | Marek | Marek | Tiêm dưới da gáy |
| 1- 3 | Cocivac D | Cầu trùng | Cho uống (chỉ sử dụng đối với nuôi chuồng nền) |
| 5 | Lasota hoặc ND-IB | Newcastle/Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm | Nhỏ mắt, mũi, miệng |
| 7 | Gumboro
Đậu |
Gumboro
Đậu gà |
Nhỏ mắt, mũi, miệng
Chủng màng da cách |
| 14 | Gumboro | Gumboro | Nhỏ mắt, mũi, miệng |
| 15 | H5N1 | Cúm gia cầm | Tiêm dưới da gáy |
| 19 | Lasota hoặc ND-IB | Newcastle/Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm | Nhỏ mắt, mũi, miệng |
| 21 | Gumboro | Gumboro | Nhỏ mắt, mũi, miệng hoặc cho uống |
| 35 | ILT | Viêm thanh khí quản truyền nhiễm | Nhỏ mắt mũi, miêng |
| 42 | ND-Emultion | Newcastle | Tiêm dưới da cánh/dưới da gáy |
| 45 | H5N1 | Cúm gia cầm | Tiêm dưới da gáy |
| 140 | ND-IB-IBD hoặc ND-IB-EDS
|
Newcastle, viêm phế quản TN, gumboro hoặc Newcastle, viêm phế quản TN, hội chứng giảm đẻ. | Tiêm dưới da cánh/dưới da gáy |
| 150 | ILT
H5N1 |
Viêm thanh khí quản truyền nhiễm
Cúm gia cầm |
Nhỏ mắt, mũi, miệng
Tiêm dưới da gáy |
* Lịch phòng bệnh bằng vắc-xin cho gà thịt
| Ngày tuổi | Vắc-xin |
Phòng bệnh |
Cách sử dụng |
| 1- 3 | Cocivac D | Cầu trùng | Cho uống (chỉ sử dụng đối với nuôi chuồng nền) |
| 5 | Lasota hoặc ND-IB | Newcastle/Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm | Nhỏ mắt, mũi, miệng |
| 7 | Gumboro
Đậu |
Gumboro
Đậu gà |
Nhỏ mắt, mũi, miệng
Chủng da cách |
| 14 | Gumboro | Gumboro | Nhỏ mắt, mũi |
| 15 | H5N1 | Cúm gia cầm | Tiêm dưới da gáy |
| 19 | Lasota hoặc ND-IB | Newcastle/Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm | Nhỏ mắt, mũi, miệng |
| 21 | Gumboro | Gumboro | Nhỏ mắt, mũi hoặc cho uống |
| 42 | ND-Emultion | Newcastle | Tiêm dưới da cách
Tiêm dưới da gáy |
*Nguồn: Trung tâm Khuyến nông Việt Nam (https://khuyennongvn.gov.vn/khoa-hoc-cong-nghe/khcn-trong-nuoc/lich-phong-benh-bang-vacxin-cho-ga-21203.html)
Phòng và trị bệnh cho gà con
Gà con có hệ miễn dịch còn yếu, dễ mắc bệnh. Việc phòng bệnh chủ động sẽ hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn nhiều so với điều trị.
Các bệnh thường gặp và cách nhận biết:
- Tiêu chảy trắng (Pullorum): Phân trắng như bột, dính quanh hậu môn, gà li bì, cụp mắt. Điều trị bằng kháng sinh Enrofloxacin, Colistin.
- Cầu trùng: Phân lỏng có máu, gà suy yếu nhanh. Dùng thuốc chống cầu trùng như Amprolium, Toltrazuril.
- Newcastle: Gà khó thở, xoắn cổ, liệt cánh. Không có thuốc điều trị đặc hiệu, chỉ phòng bằng vaccine.
- Gumboro: Gà rúc vào góc, lông xù, phân trắng nước. Không có thuốc chữa, phải tiêm phòng đúng lịch.
Chương trình dùng thuốc dự phòng:
- Ngày 1-3: Vitamin + chất điện giải để phục hồi sức khỏe
- Ngày 4-7: Kháng sinh dự phòng (Enrofloxacin hoặc Colistin) phòng nhiễm trùng đường ruột
- Ngày 8-10: Nghỉ thuốc, cho vitamin nhóm B và probiotics
- Ngày 11-13: Thuốc chống cầu trùng nếu thấy dấu hiệu nghi ngờ
- Ngày 14 trở đi: Tuần tự vitamin, khoáng chất, tỏi, nghệ để tăng đề kháng tự nhiên
Không nên lạm dụng kháng sinh vì có thể gây kháng thuốc và ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của gà. Chỉ dùng khi thực sự cần thiết. Nên kết hợp với men vi sinh, enzyme tiêu hóa để cải thiện sức khỏe đường ruột.
Quản lý mật độ và không gian nuôi
Mật độ nuôi phù hợp giúp gà phát triển tốt và giảm nguy cơ lây lan dịch bệnh. Mật độ quá dày khiến gà thiếu không khí, thiếu diện tích ăn uống, dễ stress và bùng phát bệnh. Mật độ quá thưa lại lãng phí diện tích và chi phí sưởi ấm.
Mật độ nuôi khuyến nghị:
- Tuần 1-2: 30-35 con/m²
- Tuần 3-4: 20-25 con/m²
- Từ tuần 5 trở đi: 10-15 con/m² (tùy giống và hướng nuôi)
Trong giai đoạn úm, nên sử dụng vòng chắn hoặc tấm bìa để tạo khu vực nhỏ hơn, giữ ấm tốt hơn. Vòng chắn này có thể mở rộng dần theo tuần tuổi. Khoảng cách từ gà đến đèn sưởi nên là 40-60cm, điều chỉnh tùy theo phản ứng của gà.
Chiều dài máng ăn và máng uống cũng cần tính toán kỹ. Tuần đầu tiên: 1-2cm máng ăn/con, 0.5cm máng uống/con. Sau đó tăng dần lên 3-4cm máng ăn và 1.5-2cm máng uống khi gà lớn hơn. Nếu dùng bình uống tự động, tính 1 bình cho 50-70 con gà trong giai đoạn úm.
Theo dõi và ghi chép hàng ngày
Việc theo dõi sát sao và ghi chép đầy đủ giúp phát hiện sớm vấn đề và rút kinh nghiệm cho các lứa sau. Mỗi ngày cần kiểm tra ít nhất 3 lần: sáng sớm, trưa và tối. Các chỉ số cần theo dõi hàng ngày:
- Nhiệt độ, độ ẩm tại nhiều vị trí trong chuồng
- Số lượng gà chết và nguyên nhân (nếu xác định được)
- Lượng thức ăn tiêu thụ và lượng nước uống
- Hành vi của gà: hoạt động, ăn uống, nằm nghỉ
- Tình trạng phân: màu sắc, độ sệt, có bất thường không
- Tiếng kêu của gà: bình thường hay có dấu hiệu đau ốm
Người chăn nuôi có thể ghi chép vào sổ theo dõi hoặc ứng dụng điện thoại để dễ quản lý và đối chiếu. Những thông tin này rất hữu ích khi cần tư vấn với thú y hoặc phân tích hiệu quả kinh tế của đàn gà.
Chuyển tiếp từ giai đoạn úm sang nuôi thả
Sau 4 tuần tuổi, khi gà đã đủ lông và thích nghi tốt với nhiệt độ môi trường, có thể bắt đầu chuyển sang giai đoạn nuôi thả. Quá trình chuyển tiếp cần từ từ để tránh stress. Giảm nhiệt độ dần dần, mỗi ngày giảm 1-2 độ C cho đến khi đạt nhiệt độ môi trường tự nhiên. Tắt đèn sưởi vào ban ngày trước, sau đó mới tắt vào ban đêm. Mở rộng dần không gian sống, bỏ vòng chắn để gà tập quen với diện tích lớn hơn.
Thay đổi chế độ ăn từ thức ăn úm sang thức ăn lớn cần chuyển tiếp trong 3-5 ngày bằng cách trộn dần. Ngày đầu trộn 75% thức ăn cũ + 25% thức ăn mới, sau đó đảo tỷ lệ dần cho đến khi chuyển hoàn toàn sang thức ăn mới.
Những sai lầm thường gặp khi úm gà
Nhiều người chăn nuôi mới bắt đầu thường mắc một số sai lầm gây thiệt hại. Việc để nhiệt độ dao động đột ngột giữa ngày và đêm, hoặc giữa các khu vực trong chuồng khiến gà bị stress và dễ bệnh. Cho ăn thức ăn kém chất lượng hoặc để thức ăn ẩm mốc gây rối loạn tiêu hóa.
Một số người lại lạm dụng kháng sinh, cho gà uống thuốc liên tục mà không có dấu hiệu bệnh. Điều này không những tốn kém mà còn gây kháng thuốc và làm suy giảm hệ miễn dịch tự nhiên. Ngược lại, có người lại chủ quan không tiêm phòng đầy đủ, dẫn đến bùng phát dịch bệnh nguy hiểm.
Vệ sinh chuồng trại không đúng cách cũng là vấn đề phổ biến. Thay lót quá ít khiến ẩm ướt, bốc mùi amoniac. Hoặc thay lót quá nhiều trong giai đoạn đầu khiến nhiệt độ biến động. Không khử trùng thường xuyên tạo điều kiện cho mầm bệnh phát triển.
Úm gà là nghệ thuật đòi hỏi sự tỉ mỉ, kiên nhẫn và kinh nghiệm. Thành công trong giai đoạn này tạo nền tảng vững chắc cho cả chu kỳ chăn nuôi. Người chăn nuôi cần nắm vững kiến thức về nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, dinh dưỡng và phòng bệnh. Quan trọng hơn cả là phải quan sát gà mỗi ngày, học cách “đọc” hành vi của chúng để điều chỉnh kịp thời.
Đầu tư đúng mức vào giai đoạn úm sẽ giảm thiểu tỷ lệ chết, nâng cao tốc độ tăng trưởng và cải thiện hiệu quả kinh tế. Mỗi lứa gà là một bài học, người chăn nuôi cần linh hoạt điều chỉnh theo điều kiện thực tế của trại mình. Với kiến thức đúng đắn và thái độ chăm chỉ, việc úm gà sẽ trở nên dễ dàng hơn và mang lại kết quả khả quan.